Thép Xây Dựng

Showing all 9 results

Ống thép mạ kẽm

  • Đường kính: 10.3mm đến 610mm
  • Độ dày: 1.73mm đến 50mm
  • Chiều dài: 6m đến 12m Hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Tiêu chuẩn: ASTM A106, ASTM A53 và API 5L
  • Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga

Thép Cuộn

– Tiêu chuẩn sản phẩm: TCVN 1651 – 1:2008 – Mác thép: Tương đương với thép Nhật Bản theo chuẩn JIS. – Đường kính: 6mm/ 6,4mm/ 8mm/ 10mm
750.000

Thép ống đúc phi 273

Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…

Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam…

Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp lò hơi, xăng dầu, hàng hải, ống dẫn nhiệt, ống dẫn khí, ống dẫn chất lỏng, trong xây dựng, môi trường và các ngành công nghiệp khác…

Thép ống đúc phi 406

  • THÉP ỐNG PHI 406:DN400, 16 INCH  tiêu chuẩn ASTM A106, A53...
  • Đường kính: Phi 406, DN400, 16 inch
  • Độ dày: Ống thép phi 406 có độ dày 3.4mm - 28.6mm
  • Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Thép tấm C45

  • + Mác Thép: S45C theo tiêu chuẩn JIS-G40514 của Nhật Bản
  • + Độ dầy(Ly): 4mm đến 200mm.
  • + Chiều rộng: 750mm, 1.000mm, 1.250mm, 1.500mm, 1.800mm, 2.000mm, 2.400mm,
  • + Chiều dài: 6.000mm, 9.000mm, 12.000mm.
  • + (Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)
310.000

Thép tấm Q345

  • +Mác Thép: Thép tấm Q345 được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T1591-2008 của Trung Quốc
  • +Độ dầy(Ly): 4mm đến 200mm.
  • +Chiều rộng: 1m5 đến 3m, Chiều dài: 2m đến 12m.
  • (Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)
  • (Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
270.000

Thép tấm S45C

Thông tin sản phẩm Thép tấm S45C Sắp thép là nguyên vật liệu lý tưởng mà không thể thiếu trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Một sản phẩm từ thép được sản xuất và sử dụng phổ biến, rộng rãi như THÉP TẤM S45C. Thép tấm S45C là một loại thép có nhiều...
320.000

Thép tấm ss400

+ Mác thép : Thép tấm cán nóng SS400 + Chiều rộng : 1.5 – 2 mét. Chiều dài : 3 – 12 mét. + Độ dày : 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 26ly 28ly 30ly 32ly 35ly 40ly 45ly 50ly ( mm)
300.000

Thép thanh

Chỉ tiêu Giá trị
Đường kính D10mm - D36mm
Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam) | JIS (Nhật Bản) | ASTM (Hoa Kỳ)
Mác thép SD 295A | CB 300-V | CB 400-V | CB 500-V | Gr 40 (300) | Gr 60 (420)
15.000